Giỏ hàng không có sản phẩm !
Viêm Khớp Dạng Thấp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị
Viêm khớp dạng thấp, còn được gọi là viêm khớp dạng thấp (RA - Rheumatoid Arthritis), là một bệnh viêm nhiễm mạn tính ảnh hưởng đến hệ thống khớp trong cơ thể. Bệnh thường tập trung xảy ra ở khớp bàn tay, cổ tay và cổ chân. Đây là một căn bệnh phổ biến, thường gặp ở đối tượng nữ nhiều hơn so với nam giới và thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên.
Bệnh này xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể gặp sự cố và bắt đầu tấn công màng hoạt dịch của khớp. Kết quả là khớp trở nên sưng to, đỏ, nóng, và đau. Người mắc bệnh có nguy cơ bị tàn phế và tổn thương nhiều cơ quan khác, bao gồm mắt, tim, phổi, da, mạch máu và nhiều cơ quan khác.
Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đối xứng trên cơ thể, chẳng hạn như cả hai bàn tay, cả hai cổ tay hoặc cả hai đầu gối. Điều này phân biệt nó với các loại viêm khớp khác. Khi tình trạng viêm xuất hiện ở nhiều khớp (thông thường từ 4-5 vị trí), được gọi là viêm đa khớp dạng thấp.
1. Giai đoạn phát triển của viêm khớp dạng thấp
RA có thể trải qua các giai đoạn phát triển khác nhau với mục tiêu điều trị khác nhau cho từng giai đoạn.
- Giai đoạn sớm: Ở giai đoạn đầu, người bệnh có thể cảm nhận đau khớp, cứng khớp, hoặc sưng đỏ ở vùng khớp bị viêm. Trong khớp, màng hoạt dịch bị viêm, làm cho các mô trong khớp sưng lên. Mặc dù không có tổn thương xương, màng hoạt dịch của khớp bị tổn thương.
- Giai đoạn tiến triển: Màng hoạt dịch bị viêm nặng hơn, có thể gây tổn thương cho sụn khớp. Sụn là mô bao phủ cuối của xương tại vị trí khớp. Khi sụn bị tổn thương, người bệnh cảm nhận đau và hạn chế vận động.
- Giai đoạn nghiêm trọng: Khi bệnh lý đã tiến triển đến giai đoạn này, tổn thương lan đến cả xương. Khi lớp sụn giữa các xương bị mòn, xương bị mài mòn khi tiếp xúc, gây đau và sưng nhiều hơn. Một số người bị yếu cơ và mất khả năng vận động do xương bị tổn thương hoặc biến dạng.
- Giai đoạn muộn: Ở giai đoạn cuối cùng, các khớp ngừng hoạt động hoàn toàn, làm cho bệnh nhân mất khả năng tự phục vụ.

2. Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp
Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng và bao gồm:
- Đau và sưng khớp: Đau thường nặng vào buổi sáng hoặc sau những hoạt động đòi hỏi khớp. Sưng khớp thường xuất hiện cùng đau.
- Cảm giác cứng: Các khớp bị cứng trong khoảng thời gian sau thức dậy hoặc sau thời gian nghỉ ngơi dài hạn. Cảm giác cứng có thể kéo dài một giờ trở lên.
- Mệt mỏi: Viêm khớp dạng thấp có thể làm cho người bệnh cảm thấy mệt mỏi dễ dàng.
- Giảm khả năng vận động: Do đau và hạn chế vận động, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như buộc dây giày, gắp đồ, hoặc nắm bát.
- Viêm nhiễm hệ thống: Ngoài việc ảnh hưởng đến khớp, viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương cho nhiều cơ quan khác, bao gồm mắt, tim, phổi và da.
- Tăng cường sưng to vùng đốt sống cổ: Có thể dẫn đến nguy cơ vút cổ, tên thường gặp là tăng cường sưng vùng đốt sống cổ (rheumatoid nodules).

Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp có thể xuất hiện và biến đổi theo thời gian. Bệnh này có thể tổn thương nhiều khớp khác nhau, và trong một số trường hợp, có thể gây tổn thương cho cơ quan nội tạng.
3. Nguyên nhân của viêm khớp dạng thấp
Nguyên nhân chính của viêm khớp dạng thấp chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng một số yếu tố có thể góp phần:
Yếu tố di truyền: Có khả năng di truyền chơi một vai trò quan trọng. Người có người thân mắc bệnh RA có nguy cơ cao hơn.
Miễn dịch: Bệnh xuất phát từ sự xâm nhập của hệ thống miễn dịch của cơ thể vào các mô khớp. Hệ thống miễn dịch bình thường bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm, nhưng ở bệnh nhân RA, nó tấn công nhầm vào màng hoạt dịch của khớp.
Tác nhân môi trường: Môi trường và các tác nhân ngoại vi có thể đóng một vai trò trong khởi phát hoặc tăng nguy cơ bệnh. Điều này bao gồm tiếp xúc với khói thuốc, nhiễm độc từ các chất hóa học, và nhiễm trùng nhiễm trùng có thể tác động lên hệ thống miễn dịch.

4. Điều trị viêm khớp dạng thấp
Có nhiều phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp có thể được áp dụng để giảm triệu chứng và ngăn chặn tổn thương khớp. Dựa vào tình trạng và yêu cầu của từng bệnh nhân, bác sĩ có thể đề xuất một kế hoạch điều trị cá nhân hóa. Các phương pháp điều trị thường bao gồm:
- Thuốc chống viêm: Bao gồm các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) và các loại kháng viêm steroid. NSAIDs giúp giảm đau và viêm. Các loại kháng viêm steroid giúp nhanh chóng kiểm soát viêm đau và viêm, nhưng thường được sử dụng trong thời gian ngắn vì có tác dụng phụ khi sử dụng lâu dài.
- Disease-modifying antirheumatic drugs (DMARDs): Các loại thuốc DMARDs giúp kiểm soát căn bệnh bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch và ngăn chặn sự tiến triển của RA. Các DMARDs bao gồm methotrexate, sulfasalazine và hydroxychloroquine.
- Thuốc biểu đạt (biologics): Được sử dụng trong trường hợp bệnh không phản ứng tốt với DMARDs, thuốc biểu đạt là các loại thuốc mới đang phát triển. Chúng có thể bổ sung hoặc thay thế cho DMARDs.
- Thuốc giảm đau và dự phòng: Các loại thuốc giúp giảm đau và dự phòng việc tổn thương khớp. Chẳng hạn, acetaminophen có thể được sử dụng để kiểm soát đau.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, nếu bệnh gây tổn thương nặng hoặc hạn chế nhiều khớp, phẫu thuật có thể được xem xét. Phẫu thuật có thể bao gồm phẫu thuật khớp hoặc thậm chí phẫu thuật thay khớp.
Bệnh nhân nên thảo luận chi tiết về lựa chọn điều trị với bác sĩ để đảm bảo họ nhận được kế hoạch điều trị phù hợp cho tình trạng riêng của họ. Việc theo dõi và quản lý RA là quá trình dài hạn, và chế độ điều trị có thể thay đổi theo thời gian tùy theo tiến triển của căn bệnh.
Bài viết xem nhiều
- Rối loạn nội tiết tố có ảnh hưởng đến cân nặng của nữ giới hay không?
- Mụn nội tiết ở nam: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
- MÀU SẮC – ẢNH HƯỞNG GÌ ĐẾN TÂM LÝ VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ NHỎ
- KHỦNG HOẢNG TÂM LÝ CỦA HỌC SINH LỚP 9 KHI CHUYỂN CẤP VÀO LỚP 10
- "5 Bộ Môn Thể Dục Thẩm Mỹ Đưa Bạn Đến Vóc Dáng Hoàn Hảo"
Bình luận